🌟 준비 운동 (準備運動)

1. 운동이나 경기를 본격적으로 하기 전에 몸을 풀기 위해 하는 가벼운 운동.

1. VIỆC KHỞI ĐỘNG: Việc vận động nhẹ nhàng để kéo giản cơ thể trước khi chính thức vận động hay thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 준비 운동을 생략하다.
    Omit warm-up exercises.
  • Google translate 준비 운동을 시키다.
    Warm-up exercises.
  • Google translate 준비 운동을 실시하다.
    Carry out warm-up exercises.
  • Google translate 준비 운동을 하다.
    Warm up.
  • Google translate 준비 운동에 철저하다.
    Thorough in warm-up exercises.
  • Google translate 준비 운동으로는 스트레칭이나 체조를 하는 것이 좋다.
    For warm-up exercises, stretching or gymnastics is recommended.
  • Google translate 준비 운동을 생략하고 찬물에 뛰어 들었다가는 심장 마비가 올 수도 있다.
    If you skip warm-up and jump into cold water, you may get a heart attack.
  • Google translate 너 오늘따라 왜 그렇게 힘을 못 쓰니?
    Why are you so weak today?
    Google translate 아까 준비 운동을 너무 세게 해서 힘을 다 써 버렸나 봐.
    I must have used up all my energy from the warm-up too much earlier.

준비 운동: warm-up,じゅんびたいそう【準備体操】。じゅんびうんどう【準備運動】。ウォーミング・アップ。ウォームアップ,échauffement, exercice d'echauffement,ejercicio de calentamiento,إحماء,бэлтгэл дасгал,việc khởi động,การอบอุ่นร่างกาย, การเตรียมร่างกายให้พร้อมก่อนออกกำลังกาย,pemanasan, stretching,разминка,准备活动,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 준비 운동 (準備運動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119)