ㅈㅂㅇㄷ (
접붙이다
)
: 한 나무에 다른 나무의 가지나 눈을 따다 붙이다.
Động từ
🌏 GHÉP, GHÉP CÂY: Gắn mắt hay cành của cây khác vào cây nào đó.
ㅈㅂㅇㄷ (
정붙이다
)
: 사랑하거나 친하다고 느끼는 마음을 가지다.
Động từ
🌏 NẢY SINH TÌNH CẢM, SINH TÌNH: Có cảm xúc yêu đương hoặc cảm giác thân thiết.
ㅈㅂㅇㄷ (
준비 운동
)
: 운동이나 경기를 본격적으로 하기 전에 몸을 풀기 위해 하는 가벼운 운동.
None
🌏 VIỆC KHỞI ĐỘNG: Việc vận động nhẹ nhàng để kéo giản cơ thể trước khi chính thức vận động hay thi đấu.
ㅈㅂㅇㄷ (
진배없다
)
: 그보다 못하거나 다른 점이 없다.
Tính từ
🌏 CHẲNG KHÁC NÀO, KHÔNG HƠN GÌ: Không thể tệ hơn hoặc không có gì khác.